Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trận đồ
1
/1
陣圖
trận đồ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức vẽ sẵn cách sắp xếp quân lính để đánh giặc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát trận đồ - 八陣圖
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 2 - 和大明使余貴其二
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行
(
Phó Nhược Kim
)
•
Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tỉnh Lạc - 井絡
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 1 - 賜秦良玉詩其一
(
Chu Do Kiểm
)
•
Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序
(
Trần Khánh Dư
)
•
Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0