Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hãm
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Nét bút: フ丨ノフ丨丨フ一一
Thương Hiệt: NLNLA (弓中弓中日)
Unicode: U+9665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Nét bút: フ丨ノフ丨丨フ一一
Thương Hiệt: NLNLA (弓中弓中日)
Unicode: U+9665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おちい.る (ochii.ru), おとしい.れる (otoshii.reru)
Âm Hàn: 함
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おちい.る (ochii.ru), おとしい.れる (otoshii.reru)
Âm Hàn: 함
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0