Có 1 kết quả:

niết
Âm Hán Việt: niết
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: NLAG (弓中日土)
Unicode: U+9667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

niết

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngột niết ,)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “niết” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1