Có 2 kết quả:

bồi lệbồi lệ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Đày tớ, nô lệ. § Cũng gọi là “bồi đài” 陪臺.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đày tớ.