Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
âm đạo
1
/1
陰道
âm đạo
Từ điển trích dẫn
1. cái lỗ trong sinh thực khí của đàn bà (tiếng Pháp: vagin).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đường trong bộ phận sinh dục của người đàn bà ( vagin ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung dạ tuyết hữu hoài Lư thập tứ thị ngự đệ - 舟中夜雪有懷盧十四侍御弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Đối tửu ức Hạ Giám kỳ 2 - 對酒憶賀監其二
(
Lý Bạch
)
•
Tống Hạ tân khách quy Việt - 送賀賓客歸越
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0