Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dương nguyệt
1
/1
陽月
dương nguyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ tháng 10 âm lịch.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đàm Châu Hùng Tương dịch - 潭州熊相驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Đề Đại Dữu lĩnh bắc dịch - 題大庾嶺北驛
(
Tống Chi Vấn
)
Bình luận
0