Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻖重Nét bút:
フ丨ノ一丨フ一一丨一一Thương Hiệt: NLHJG (弓中竹十土)
Unicode:
U+9680Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận