Có 1 kết quả:
yển
Âm Hán Việt: yển
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖匽
Nét bút: フ丨一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: NLSAV (弓中尸日女)
Unicode: U+9681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖匽
Nét bút: フ丨一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: NLSAV (弓中尸日女)
Unicode: U+9681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Quảng Đông: jin2, jin3
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Quảng Đông: jin2, jin3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đập đất
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “yển” 堰.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yển 堰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堰 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đập ngăn nước, chứa nước. Như chữ Yển 堰.