Có 1 kết quả:
âm
Âm Hán Việt: âm
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿱人镸
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NLOSI (弓中人尸戈)
Unicode: U+9682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿱人镸
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NLOSI (弓中人尸戈)
Unicode: U+9682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nôm: âm
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nôm: âm
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạp sa hành kỳ 4 - 踏莎行其四 (Án Thù)
• Đằng Châu - 藤州 (Lâm Bật)
• Gia Định tam thập cảnh - Liên Chiểu miên âu - 嘉定三十景-蓮沼眠鷗 (Trịnh Hoài Đức)
• Hạ nhật hoài hữu nhân - 夏日懷友人 (Đồ Long)
• Nhật xuất - 日出 (Vương Miện)
• Thành nam viên cư - 城南園居 (Nguyễn Như Đổ)
• Thu hoài kỳ 8 - 秋懷其八 (Nguyễn Lộ Trạch)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)
• Vãn bạc Đông Quang huyện - 晚泊東光縣 (Nghê Nhạc)
• Đằng Châu - 藤州 (Lâm Bật)
• Gia Định tam thập cảnh - Liên Chiểu miên âu - 嘉定三十景-蓮沼眠鷗 (Trịnh Hoài Đức)
• Hạ nhật hoài hữu nhân - 夏日懷友人 (Đồ Long)
• Nhật xuất - 日出 (Vương Miện)
• Thành nam viên cư - 城南園居 (Nguyễn Như Đổ)
• Thu hoài kỳ 8 - 秋懷其八 (Nguyễn Lộ Trạch)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)
• Vãn bạc Đông Quang huyện - 晚泊東光縣 (Nghê Nhạc)
Bình luận 0