Có 1 kết quả:

âm
Âm Hán Việt: âm
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NLOSI (弓中人尸戈)
Unicode: U+9682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nôm: âm
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

âm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “âm” 陰.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ âm 陰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Âm 陰.