Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ám,
âmTổng nét: 11
Bộ:
phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻖音Nét bút:
フ丨丶一丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: NLYTA (弓中卜廿日)
Unicode:
U+968CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận