Có 1 kết quả:

giai đoạn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chặng, quãng, đoạn lạc (trong tiến trình phát triển sự vật). ◎Như: “cầu tái dĩ tiến nhập tối hậu đích giai đoạn” 球賽已進入最後的階段.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Từng bậc một, từng khúc một, chỉ từng phần của công việc, từng thời kì để tiến hành công việc.