Có 1 kết quả:

đảo
Âm Hán Việt: đảo
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NLHAF (弓中竹日火)
Unicode: U+969D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Quảng Đông: wu2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đảo

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Núi nhô lên giữa vùng nước non.