Có 1 kết quả:

ngao
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: NLGSK (弓中土尸大)
Unicode: U+969E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Áó ㄚㄛˊ
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ngao

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời cổ ở Trung Hoa.