Có 1 kết quả:

lân

1/1

lân

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gần, kề
2. láng giềng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄰 (bộ 邑).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ lân 鏻.

Từ ghép 3