Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ẩn hình
1
/1
隱形
ẩn hình
Từ điển trích dẫn
1. Che giấu hình thể. ◇Tấn Thư 晉書: “Thiện ca vũ, hựu năng ẩn hình nặc ảnh” 善歌舞, 又能隱形匿影 (Ẩn dật truyện 隱逸傳, Hạ Thống truyện 夏統傳).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺
(
Thái Thuận
)
•
Quá Linh giang ngẫu thành - 過靈江偶成
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0