Có 1 kết quả:
chất
Âm Hán Việt: chất
Tổng nét: 16
Bộ: phụ 阜 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿱少馬
Nét bút: フ丨丨ノ丶ノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XNLFH (重弓中火竹)
Unicode: U+96B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: phụ 阜 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⻖⿱少馬
Nét bút: フ丨丨ノ丶ノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XNLFH (重弓中火竹)
Unicode: U+96B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: é , zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn: 즐
Âm Quảng Đông: zat1
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn: 즐
Âm Quảng Đông: zat1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. định sẵn
2. phân biệt
3. ngựa cái
2. phân biệt
3. ngựa cái
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “chất” 騭.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ chất 騭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như õc (bộ 馬).
Từ ghép 1