Có 1 kết quả:
chuy
Tổng nét: 8
Bộ: chuy 隹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OG (人土)
Unicode: U+96B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nôm: chuy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Nôm: chuy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim đuôi ngắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Một cái tên chung để gọi giống chim đuôi ngắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung loài chim đuôi ngắn — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.