Có 2 kết quả:
hạc • hộc
Tổng nét: 10
Bộ: chuy 隹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OBG (人月土)
Unicode: U+96BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim hạc, con sếu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶴 (bộ 鳥).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao, rất cao — Dùng như chữ Hạc 鶴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất cao. Cực cao — Một âm là Hạc. Xem Hạc.