Có 3 kết quả:
tuyến • tuyển • tuấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thịt béo;
② (văn) Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa.【雋永】tuyến vĩnh [juàn yông] (văn) Sâu xa, tế nhị, thấm thía sâu xa (về lời nói hay câu văn): 意味雋永 Ý nghĩa sâu xa;
③ [Juàn] (Họ) Tuyến. Xem 雋 [jùn].
② (văn) Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa.【雋永】tuyến vĩnh [juàn yông] (văn) Sâu xa, tế nhị, thấm thía sâu xa (về lời nói hay câu văn): 意味雋永 Ý nghĩa sâu xa;
③ [Juàn] (Họ) Tuyến. Xem 雋 [jùn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雋.
giản thể
Từ điển phổ thông
thịt béo mập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuyển 雋.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俊 (bộ 亻), và úK (bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雋.