Có 1 kết quả:

sồ
Âm Hán Việt: sồ
Tổng nét: 13
Bộ: chuy 隹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: NSOG (弓尸人土)
Unicode: U+96CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nôm: sồ
Âm Quảng Đông: co1, co4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

sồ

giản thể

Từ điển phổ thông

con chim non

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 雛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chim non, gà con, vịt con...: 雛雞 Gà con;
② Dê con;
③ Đứa bé con.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 雛

Từ ghép 1