Có 1 kết quả:
hàn
Âm Hán Việt: hàn
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰𠦝𠂉隹
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: JJOOG (十十人人土)
Unicode: U+96D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰𠦝𠂉隹
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: JJOOG (十十人人土)
Unicode: U+96D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim núi, gần giống chim sẻ, cũng gọi là Sơn tước — Tên gọi là chim trĩ trắng ( Bạch trĩ ).
Từ ghép 1