Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kê bì
1
/1
雞皮
kê bì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Da gà — Da người già, giống da gà. Td: Kê bì hạc phát 雞皮鶴髪 ( da gà tóc hạc, chỉ tuổi già ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cô tùng - 孤松
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Kệ - 偈
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Quỷ lỗi ngâm - 傀儡吟
(
Lý Long Cơ
)
Bình luận
0