Có 1 kết quả:

thù
Âm Hán Việt: thù
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OGIVG (人土戈女土)
Unicode: U+96E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

thù

giản thể

Từ điển phổ thông

thù địch

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 讎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đối thủ, kẻ thù;
② Thù hằn;
③ Thù đáp, đáp lại, đền trả ngang mức: 讎直 Trả đủ như số;
④ Ngang nhau;
⑤ Đáng;
⑥ Ứng nghiệm;
⑦ So sánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 讎