Có 2 kết quả:

li tánly tán

1/2

li tán

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chia lìa tan tác.

ly tán

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ly tán, phân chia, chia cắt, chia tách