Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vũ tuyết
1
/1
雨雪
vũ tuyết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa và tuyết rơi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Đoản trường hành - 短長行
(
Chúc Doãn Minh
)
•
Giang trướng (Giang phát man di trướng) - 江漲(江發蠻夷漲)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hắc Khất tháp - 黑圪塔
(
Khuất Đại Quân
)
•
Mộ thu tương quy Tần lưu biệt Hồ Nam mạc phủ thân hữu - 暮秋將歸秦留別湖南幕府親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngự đề Lưu hầu - 御題留侯
(
Trần Bích San
)
•
Phiến minh - 扇銘
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái vi 6 - 采薇 6
(
Khổng Tử
)
•
Thứ Đông Sơn ngẫu ức Lan Khê ngư giả - 次東山偶憶蘭溪漁者
(
Nguyễn Đề
)
Bình luận
0