Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vân mẫu
1
/1
雲母
vân mẫu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ ốc võ đẹp, thứ xa cừ để khảm vào đồ gỗ — Tên một thứ khoáng chất đẹp, trong suốt.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề hữu nhân vân mẫu chướng tử - 題友人雲母障子
(
Vương Duy
)
•
Hà Mãn Tử kỳ 2 - 何滿子其二
(
Mao Hy Chấn
)
•
Lưỡng đồng tâm - 兩同心
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Minh Hà thiên - 明河篇
(
Tống Chi Vấn
)
•
Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn hạ túc - 山下宿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thường Nga - 嫦娥
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0