Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 雨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノフノ
Thương Hiệt: MBMKS (一月一大尸)
Unicode: U+96F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lịch
Âm Quảng Đông: lik1, lik6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 靂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 霹靂 [pilì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靂

Từ ghép 2