Có 1 kết quả:

linh thực

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ăn vặt. § Cũng gọi là “linh chủy” 零嘴. ◎Như: “ái cật linh thực thị bất hảo đích tập quán” 愛吃零食是不好的習慣.