Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lôi đồng
1
/1
雷同
lôi đồng
Từ điển trích dẫn
1. Hùa với nhau, theo nhau. ◇Lễ Kí
禮
記
: “Vô tiễu thuyết, vô lôi đồng”
毋
勦
說
,
毋
雷
同
(Khúc lễ thượng
曲
禮
上
) Đừng lấy lời người khác nói mà bảo là của mình, đừng nói hùa.
2. ☆Tương tự: “tương đồng”
相
同
, “tương tự”
相
似
.
3. ★Tương phản: “huýnh dị”
迥
異
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 06 - 飲酒其六
(
Đào Tiềm
)
•
Tiền xuất tái kỳ 9 - 前出塞其九
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0