Có 1 kết quả:
vụ
giản thể
Từ điển phổ thông
sương mù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 霧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sương mù;
② Bụi nước (ở bình bơm phun ra): 噴霧器 Bình phun.
② Bụi nước (ở bình bơm phun ra): 噴霧器 Bình phun.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霧