Có 1 kết quả:

chấn phục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sợ hãi oai phong mà chịu khuất phục. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hào lệnh tam quân: Như hữu hạ hương sát nhân gia kê khuyển giả, như sát nhân chi tội. Ư thị quân dân chấn phục” 號令三軍: 如有下鄉殺人家雞犬者, 如殺人之罪. 於是軍民震服 (Đệ tam thập nhất hồi) Truyền hiệu lệnh trong ba quân rằng: Ai dám vào làng giết gà chó nhà người ta, phải tội cũng như giết người. Bởi thế, quân dân đều sợ hãi chịu khuất phục.