Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chấn kinh
1
/1
震驚
chấn kinh
Từ điển trích dẫn
1. Sợ hãi. § Cũng như “chấn cụ” 震懼, “chấn hãi” 震駭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Chấn cụ 震懼, Chấn hãi 震駭.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hiệp khách hành - 俠客行
(
Lý Bạch
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 03 phách - 胡笳十八拍-第三拍
(
Thái Diễm
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Nguyễn Du
)
•
Tây châu - 西州
(
Trương Tịch
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
Bình luận
0