Có 3 kết quả:

mymôivy
Âm Hán Việt: my, môi, vy
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MBOWY (一月人田卜)
Unicode: U+9709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nôm: mai
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): つゆ (tsuyu), しめり (shimeri), しみ (shimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

my

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mốc, meo, nấm

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mốc, meo, nấm;
② Vi khuẩn;
③ Bẩn thỉu, dơ dáy.

môi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mốc, meo, nấm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Meo mốc. § Cũng như “mi” 黴. ◎Như: “phát môi” 發霉 lên mốc.
2. (Động) Lên mốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Meo mốc. Như phát môi 發霉 lên mốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mốc, meo, nấm mốc: 發霉 Mốc meo, lên mốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi nóng xông lên khi mưa xuống.

Từ ghép 1

vy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mốc, meo, nấm