Có 1 kết quả:

hoằng
Âm Hán Việt: hoằng
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一フ一フフ丶
Thương Hiệt: MBENI (一月水弓戈)
Unicode: U+9710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thâm u. Sâu thẳm tối tăm.