Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sương nguyệt
1
/1
霜月
sương nguyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ tháng bảy âm lịch, tháng đầu thu có nhiều sương.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc Hấp phố - 泊歙浦
(
Phương Nhạc
)
•
Càn thượng nhân hội dư Trường Sa - 乾上人會余長沙
(
Huệ Hồng thiền sư
)
•
Dạ bán - 夜半
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Đại ứng kỳ 1 - 代應其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hồ già khúc - 胡笳曲
(
Vương Trinh Bạch
)
•
Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Lữ bạc - 旅泊
(
Tưởng Cát
)
•
Nguyệt tịch - 月夕
(
Quán Hưu
)
•
Thuỷ điệu từ kỳ 07 - 水調詞其七
(
Trần Đào
)
•
Yến Tử lâu kỳ 1 - 燕子樓其一
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0