Có 1 kết quả:
mạch
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨⿰月永
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一丶フフノ丶
Thương Hiệt: MBBIE (一月月戈水)
Unicode: U+9721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): こさめ (kosame)
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): こさめ (kosame)
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mạch mộc 霡霂,霢霂)
Từ điển trích dẫn
1. “Mạch mộc” 霡霂: cũng viết là 霢霂: xem “mạch” 霢.
Từ điển Thiều Chửu
① Mạch mộc 霡霂 mưa rây, mưa nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【霡霂】 mạch mộc [màimù] Mưa nhỏ, mưa rây.
Từ ghép 1