Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MBMDM (一月一木一)
Unicode: U+9742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lịch, rích
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik1, lik6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phích lịch” 霹靂.

Từ điển Thiều Chửu

① Sét đánh thình lình gọi là phích lịch 霹靂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 霹靂 [pilì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tích lịch 霹靂: Tiếng sấm lớn nổ.

Từ ghép 2