Có 1 kết quả:

lịch

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phích lịch” 霹靂.

Từ điển Thiều Chửu

① Sét đánh thình lình gọi là phích lịch 霹靂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 霹靂 [pilì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tích lịch 霹靂: Tiếng sấm lớn nổ.

Từ ghép 2