Có 1 kết quả:
lịch
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨歷
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MBMDM (一月一木一)
Unicode: U+9742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Đại tạ ngự tứ mặc hoạ long - 代謝御賜墨畫龍 (Nguyễn Ức)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 1 - 題太原七日光復記其一 (Ngô Đức Kế)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Lôi (Vu Giáp trung tiêu động) - 雷(巫峽中宵動) (Đỗ Phủ)
• Ngoạn nguyệt ngâm ký hữu nhân - 翫月吟寄友人 (Văn Ngạn Bác)
• Nhiệt kỳ 1 - 熱其一 (Đỗ Phủ)
• Quân bất kiến, giản Tô Hề - 君不見,簡蘇徯 (Đỗ Phủ)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
• Đại tạ ngự tứ mặc hoạ long - 代謝御賜墨畫龍 (Nguyễn Ức)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 1 - 題太原七日光復記其一 (Ngô Đức Kế)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Lôi (Vu Giáp trung tiêu động) - 雷(巫峽中宵動) (Đỗ Phủ)
• Ngoạn nguyệt ngâm ký hữu nhân - 翫月吟寄友人 (Văn Ngạn Bác)
• Nhiệt kỳ 1 - 熱其一 (Đỗ Phủ)
• Quân bất kiến, giản Tô Hề - 君不見,簡蘇徯 (Đỗ Phủ)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phích lịch” 霹靂.
Từ điển Thiều Chửu
① Sét đánh thình lình gọi là phích lịch 霹靂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 霹靂 [pilì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích lịch 霹靂: Tiếng sấm lớn nổ.
Từ ghép 2