Có 1 kết quả:

hoắc
Âm Hán Việt: hoắc
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MBOGG (一月人土土)
Unicode: U+9743
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): はおと (haoto)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hoắc 霍 — Tiếng mưa tạt.