Có 2 kết quả:

linhlung
Âm Hán Việt: linh, lung
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MBYBP (一月卜月心)
Unicode: U+9747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

linh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Linh 龗.

lung

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lung lung 靇靇: Tiếng sấm.