Có 1 kết quả:
ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 25
Bộ: vũ 雨 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰雲愛
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: MIBBE (一戈月月水)
Unicode: U+9749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: vũ 雨 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰雲愛
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: MIBBE (一戈月月水)
Unicode: U+9749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như chữ Ái 靄.
Từ ghép 2