Có 1 kết quả:
tịnh
giản thể
Từ điển phổ thông
son phấn trang sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trang sức, diện (son phấn, quần áo đẹp...);
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靚