Có 1 kết quả:

mĩ mĩ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trì hoãn, chậm chạp. ◇Thi Kinh 詩經: “Hành mại mĩ mĩ, Trung tâm diêu diêu” 行邁靡靡, 中心搖搖 (Vương phong 王風, Thử li 黍離) Bước đi chầm chậm, Trong lòng xao xuyến.
2. Dáng cỏ rạp xuống theo gió. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Bạc thảo mĩ mĩ” 薄草靡靡 (Cao đường phú 高唐賦) Cỏ mỏng rạp theo chiều gió.
3. Đồi trụy, dâm đãng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Âm thanh mĩ mĩ, phong độ hiệp tiết” 音聲靡靡, 風度狎褻 (Phượng Dương sĩ nhân 鳳陽士人) Tiếng hát dâm dật, dáng điệu suồng sã.
4. Hết, tận. ◇Lục Cơ 陸機: “Thân lạc lạc nhi nhật hi, Hữu mĩ mĩ nhi dũ tác” 親落落而日稀, 友靡靡而愈索 (Thán thệ phú 歎逝賦) Người thân thưa thớt ngày thêm vắng, Bạn bè hết cả lại càng trơ trọi.
5. Nhỏ nhắn.