Có 1 kết quả:

diện tích

1/1

diện tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

diện tích

Từ điển trích dẫn

1. Bề mặt (của vật thể, đồ hình...). § Tiếng Pháp: surface, superficie. ◎Như: “Giang Tô chiếm Thái Hồ lưu vực diện tích đích nhất bán” 江蘇占太湖流域面積的一半.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức chứa của bề mặt, tức độ rộng bề mặt.