Có 1 kết quả:
diện diện tương khuy
Từ điển trích dẫn
1. Ngơ ngác nhìn nhau.
2. ☆Tương tự: “diện diện tương thứ” 面面相覷, “diện diện tư thứ” 面面廝覷.
2. ☆Tương tự: “diện diện tương thứ” 面面相覷, “diện diện tư thứ” 面面廝覷.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0