Có 1 kết quả:

diện
Âm Hán Việt: diện
Tổng nét: 8
Bộ: diện 面 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 丿
Nét bút: 一ノ丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: MWR (一田口)
Unicode: U+9763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nôm: diện, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

diện

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mặt
2. bề mặt

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “diện” 面. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Cá tam đông bạch chi tiền diện” 个三冬白枝前靣 (Tảo mai 早梅) Ba tháng đông nhú trắng ở trước mặt cành.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ diện 面.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Diện 面.

Từ ghép 19