Âm Hán Việt:
yếp,
yểmTổng nét: 15
Bộ:
hán 厂 (+13 nét),
diện 面 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿸厂⿱犬面Nét bút:
一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一Thương Hiệt: MIKW (一戈大田)
Unicode:
U+9765Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp