Có 2 kết quả:
yếp • yểm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靨
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nốt ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靨