Có 2 kết quả:

yếpyểm
Âm Hán Việt: yếp, yểm
Tổng nét: 15
Bộ: hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MIKW (一戈大田)
Unicode: U+9765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ, ㄜˋ
Âm Nôm: diệp
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

yếp

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

yểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Nốt ruồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như