Có 1 kết quả:

xoa
Âm Hán Việt: xoa
Tổng nét: 12
Bộ: cách 革 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ丶丶
Thương Hiệt: TJEI (廿十水戈)
Unicode: U+976B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xoa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái túi da thời xưa, dùng để đựng các mũi tên.

Từ ghép 1