Có 1 kết quả:
nhận
Âm Hán Việt: nhận
Tổng nét: 12
Bộ: cách 革 (+3 nét)
Hình thái: ⿰革刃
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: TJSHI (廿十尸竹戈)
Unicode: U+976D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cách 革 (+3 nét)
Hình thái: ⿰革刃
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: TJSHI (廿十尸竹戈)
Unicode: U+976D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nôm: nhẫn
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), サ (sa), サイ (sai), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo), しな.やか (shina.yaka), ゆぎ (yugi)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: an6, jan6, ngan6
Âm Nôm: nhẫn
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin), サ (sa), サイ (sai), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo), しな.やか (shina.yaka), ゆぎ (yugi)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: an6, jan6, ngan6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mềm mà dai, bền chắc ( nói về da thuộc ).