Có 1 kết quả:

ngột
Âm Hán Việt: ngột
Tổng nét: 12
Bộ: cách 革 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一ノフ
Thương Hiệt: TJMU (廿十一山)
Unicode: U+9770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nôm: ngột
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ngột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngột lạp 靰鞡)

Từ điển Trần Văn Chánh

【靰鞡】ngột lạp [wùla] Loại giày da mang vào mùa đông của người xứ đông bắc Trung Quốc, trong có lót cỏ ngột lạp.

Từ ghép 1