Có 2 kết quả:

bả
Âm Hán Việt: , bả
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ丨一フ
Thương Hiệt: TJAU (廿十日山)
Unicode: U+9776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄚˇ, ㄅㄚˋ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: baa2

Tự hình 2

1/2

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây cương ngựa
2. cái bia để bắn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây cương ngựa làm bằng da.
2. (Danh) Cái đích để bắn, mục tiêu, bia. ◎Như: “đả bá” 打靶 bắn bia.
3. (Danh) Chuôi, cán. § Cũng như “bả” 把. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: “Hựu hữu dĩ cốt vi đao tử bá giả” 又有以骨為刀子靶者 (Từ Chi Tài truyện 徐之才傳) Lại có người lấy xương làm chuôi đao.

Từ điển Thiều Chửu

① Dây cương da.
② Cái đích để bắn.
③ Chuôi, cán.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái đích để bắn, mục tiêu, bia: 打靶 Bắn bia, tập bắn. Cg. 靶子 [băzi];
② (văn) Da dây cương ngựa;
③ (văn) Chuôi, cán (dùng như 把, bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ tay cầm ở dây cương ngựa — Chỗ tay cầm ở cánh cung. Như chữ Bá 弝 hoặc Bá 把 — Cái đích để tập nhắm bắn. Cũng gọi là Bá tử.

Từ ghép 1

bả

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây cương ngựa
2. cái bia để bắn